Trang chủ2704 • TPE
add
Ambassador Hotel Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
44,15 NT$
Mức chênh lệch một ngày
44,40 NT$ - 45,40 NT$
Phạm vi một năm
39,25 NT$ - 73,60 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
16,29 T TWD
Số lượng trung bình
280,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,13%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 375,57 Tr | 6,50% |
Chi phí hoạt động | 91,67 Tr | 6,30% |
Thu nhập ròng | -386,84 Tr | -124,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -103,00 | -123,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 46,41 Tr | 28,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,61 T | -40,87% |
Tổng tài sản | 29,47 T | -32,35% |
Tổng nợ | 6,48 T | 2,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 366,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -386,84 Tr | -124,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -59,48 Tr | -142,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -569,65 Tr | -343,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 189,01 Tr | 410,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -440,13 Tr | -240,84% |
Dòng tiền tự do | -182,75 Tr | -801,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1951
Trang web
Nhân viên
1.600