Trang chủ270520 • KOSDAQ
add
Apt Neuroscience Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.407,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.398,00 ₩ - 1.460,00 ₩
Phạm vi một năm
944,00 ₩ - 2.085,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
272,95 T KRW
Số lượng trung bình
2,45 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,57 T | 34,87% |
Chi phí hoạt động | 2,69 T | 40,22% |
Thu nhập ròng | 9,37 T | 797,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 142,71 | 617,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,30 T | -59,98% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 75,70 T | 18,34% |
Tổng tài sản | 217,98 T | 125,54% |
Tổng nợ | 127,55 T | 224,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 90,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 158,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,37 T | 797,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -36,25 T | -1.505,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -56,68 T | -584,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -79,55 Tr | 55,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -93,06 T | -1.101,71% |
Dòng tiền tự do | -5,64 T | -66,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
54