Trang chủ2705 • TPE
add
Leofoo Development Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,40 NT$
Mức chênh lệch một ngày
18,35 NT$ - 18,55 NT$
Phạm vi một năm
14,80 NT$ - 20,90 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,53 T TWD
Số lượng trung bình
274,30 N
Tỷ số P/E
79,64
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 517,74 Tr | 2,33% |
Chi phí hoạt động | 148,06 Tr | -7,73% |
Thu nhập ròng | -44,39 Tr | -40.455,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,57 | -42.950,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 57,10 Tr | 45,88% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 317,96 Tr | 3,62% |
Tổng tài sản | 15,34 T | -1,87% |
Tổng nợ | 10,53 T | -2,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 191,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -44,39 Tr | -40.455,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 31,14 Tr | -33,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -82,84 Tr | 44,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 47,22 Tr | -19,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,05 Tr | 90,66% |
Dòng tiền tự do | 27,43 Tr | 270,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
1.708