Trang chủ2705 • TPE
add
Leofoo Development Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
17,65 NT$
Mức chênh lệch một ngày
17,60 NT$ - 17,75 NT$
Phạm vi một năm
16,30 NT$ - 22,45 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,40 T TWD
Số lượng trung bình
150,76 N
Tỷ số P/E
80,98
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 628,77 Tr | 2,94% |
Chi phí hoạt động | 152,73 Tr | -21,78% |
Thu nhập ròng | 28,31 Tr | 262,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,50 | 257,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 377,90 Tr | 46,00% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 290,56 Tr | -6,27% |
Tổng tài sản | 15,44 T | -1,08% |
Tổng nợ | 10,69 T | -1,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 188,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,31 Tr | 262,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 139,04 Tr | -16,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -74,72 Tr | 11,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -73,77 Tr | -41,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,28 Tr | -132,49% |
Dòng tiền tự do | 97,10 Tr | -39,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
1.708