Trang chủ2705 • TPE
add
Leofoo Development Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,20 NT$
Mức chênh lệch một ngày
17,05 NT$ - 17,30 NT$
Phạm vi một năm
14,80 NT$ - 22,45 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,27 T TWD
Số lượng trung bình
240,11 N
Tỷ số P/E
36,83
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 693,20 Tr | 5,16% |
Chi phí hoạt động | 174,23 Tr | 8,34% |
Thu nhập ròng | 109,30 Tr | 75,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,77 | 66,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 169,48 Tr | 17,47% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 322,01 Tr | -8,05% |
Tổng tài sản | 15,43 T | -1,36% |
Tổng nợ | 10,57 T | -2,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 191,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 109,30 Tr | 75,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 210,70 Tr | -3,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -35,63 Tr | 73,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -144,81 Tr | -252,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 31,45 Tr | -21,83% |
Dòng tiền tự do | 171,76 Tr | -6,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
1.708