Trang chủ270660 • KOSDAQ
add
EveryBot Inc
Giá đóng cửa hôm trước
13.920,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
13.740,00 ₩ - 14.400,00 ₩
Phạm vi một năm
11.830,00 ₩ - 29.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
176,32 T KRW
Số lượng trung bình
98,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,89 T | -1,81% |
Chi phí hoạt động | 3,70 T | 21,69% |
Thu nhập ròng | 31,81 Tr | -86,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,46 | -86,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -221,43 Tr | -222,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 102,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,02 T | -8,35% |
Tổng tài sản | 117,73 T | 34,71% |
Tổng nợ | 50,84 T | 128,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 66,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,81 Tr | -86,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,39 T | 248,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,27 T | 429,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,04 T | 1.488,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,70 T | 356,03% |
Dòng tiền tự do | -1,59 T | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
88