Trang chủ270660 • KOSDAQ
add
EveryBot Inc
Giá đóng cửa hôm trước
17.430,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
17.210,00 ₩ - 17.950,00 ₩
Phạm vi một năm
11.320,00 ₩ - 57.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
212,25 T KRW
Số lượng trung bình
137,71 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,98 T | 10,47% |
Chi phí hoạt động | 4,43 T | 33,71% |
Thu nhập ròng | 745,89 Tr | -40,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,31 | -45,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 91,96 Tr | -92,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,22 T | 43,03% |
Tổng tài sản | 117,73 T | 36,86% |
Tổng nợ | 52,15 T | 135,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 65,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 745,89 Tr | -40,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,24 T | 104,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,95 T | -903,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 19,04 T | 1.878,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,34 T | 319,72% |
Dòng tiền tự do | 8,89 T | 525,90% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
88