Trang chủ2706 • TPE
add
First Hotel Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,25 NT$
Mức chênh lệch một ngày
13,30 NT$ - 13,45 NT$
Phạm vi một năm
12,40 NT$ - 16,95 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
6,72 T TWD
Số lượng trung bình
187,52 N
Tỷ số P/E
24,21
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 90,40 Tr | 1,33% |
Chi phí hoạt động | 10,43 Tr | 29,22% |
Thu nhập ròng | 9,93 Tr | -84,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,99 | -84,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 61,48 Tr | 0,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,94 T | 1,84% |
Tổng tài sản | 11,74 T | 2,77% |
Tổng nợ | 1,56 T | 2,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 500,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,93 Tr | -84,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 75,20 Tr | -2,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,60 Tr | -108,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -173,99 Tr | -7,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -106,40 Tr | -2.385,71% |
Dòng tiền tự do | -109,42 Tr | -15,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
38