Trang chủ2706 • TPE
add
First Hotel Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,45 NT$
Mức chênh lệch một ngày
13,35 NT$ - 13,45 NT$
Phạm vi một năm
12,40 NT$ - 16,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
6,72 T TWD
Số lượng trung bình
86,00 N
Tỷ số P/E
21,22
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 88,84 Tr | 4,22% |
Chi phí hoạt động | 8,21 Tr | 8,79% |
Thu nhập ròng | 61,72 Tr | 173,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 69,48 | 162,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 61,11 Tr | 4,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,02 T | 2,03% |
Tổng tài sản | 11,80 T | 1,63% |
Tổng nợ | 1,59 T | 0,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 500,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 61,72 Tr | 173,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 62,22 Tr | 7,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -60,31 Tr | 12,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -176,00 N | 87,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,74 Tr | 113,75% |
Dòng tiền tự do | 56,05 Tr | 9,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
38