Trang chủ2707 • TPE
add
Formosa International Hotels Corp
Giá đóng cửa hôm trước
191,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
189,00 NT$ - 193,50 NT$
Phạm vi một năm
189,00 NT$ - 258,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
24,81 T TWD
Số lượng trung bình
143,76 N
Tỷ số P/E
18,17
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,45 T | -11,21% |
Chi phí hoạt động | 170,95 Tr | -4,99% |
Thu nhập ròng | 221,81 Tr | -24,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,33 | -14,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,74 | -24,68% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 355,14 Tr | -21,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,85 T | 0,66% |
Tổng tài sản | 10,28 T | 3,70% |
Tổng nợ | 5,90 T | 10,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 127,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 221,81 Tr | -24,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,51 T | 2.052,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 283,98 Tr | 1.146,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,62 T | -30,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 173,04 Tr | 113,01% |
Dòng tiền tự do | -1,09 T | -75,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 7, 1976
Trang web
Nhân viên
2.965