Trang chủ2707 • TPE
add
Formosa International Hotels Corp
Giá đóng cửa hôm trước
195,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
194,00 NT$ - 198,00 NT$
Phạm vi một năm
180,00 NT$ - 258,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
25,16 T TWD
Số lượng trung bình
419,09 N
Tỷ số P/E
18,77
Tỷ lệ cổ tức
7,27%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,71 T | -4,62% |
Chi phí hoạt động | 175,93 Tr | 2,65% |
Thu nhập ròng | 404,05 Tr | -2,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,57 | 1,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,15 | -3,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 492,42 Tr | -20,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,50 T | -4,55% |
Tổng tài sản | 10,95 T | 3,00% |
Tổng nợ | 6,11 T | 7,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 127,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 404,05 Tr | -2,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 341,74 Tr | 17,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -153,60 Tr | -99,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -53,66 Tr | -18,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 136,31 Tr | -18,11% |
Dòng tiền tự do | 498,80 Tr | -37,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 7, 1976
Trang web
Nhân viên
2.965