Trang chủ270870 • KOSDAQ
add
NewTree Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.930,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.930,00 ₩ - 6.200,00 ₩
Phạm vi một năm
5.830,00 ₩ - 12.660,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
56,31 T KRW
Số lượng trung bình
52,42 N
Tỷ số P/E
6,07
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,19 T | -0,16% |
Chi phí hoạt động | 20,86 T | -21,65% |
Thu nhập ròng | 6,45 T | 417,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,83 | 418,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,37 T | 518,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,34 T | -17,35% |
Tổng tài sản | 150,41 T | 12,55% |
Tổng nợ | 37,69 T | 4,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 112,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,45 T | 417,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 821,61 Tr | -73,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,98 T | 80,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -154,22 Tr | 94,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,33 T | 86,39% |
Dòng tiền tự do | 5,58 T | 6.623,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
71