Trang chủ270870 • KOSDAQ
add
NewTree Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.250,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.210,00 ₩ - 5.290,00 ₩
Phạm vi một năm
4.880,00 ₩ - 12.660,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
48,12 T KRW
Số lượng trung bình
9,74 N
Tỷ số P/E
9,79
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,33 T | -42,51% |
Chi phí hoạt động | 23,89 T | -3,34% |
Thu nhập ròng | -1,68 T | -165,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,52 | -213,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,80 T | -122,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,48 T | 12,96% |
Tổng tài sản | 138,76 T | 4,54% |
Tổng nợ | 31,01 T | -1,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 107,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,68 T | -165,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,79 T | 345,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,85 T | 120,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,11 T | -979,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,53 T | 130,62% |
Dòng tiền tự do | 476,85 Tr | -91,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web