Trang chủ2708 • HKG
add
IBO Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,064 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,080 $
Giá trị vốn hóa thị trường
181,37 Tr HKD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 99,51 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 75,79 Tr | — |
Thu nhập ròng | -67,70 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -68,03 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -70,85 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 6,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,98 Tr | — |
Tổng tài sản | 1,65 T | — |
Tổng nợ | 1,17 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 474,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 708,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -67,70 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -145,26 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 11,18 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 31,14 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -102,94 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -45,72 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
135