Trang chủ2708 • TYO
add
Kuze Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.636,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.636,00 ¥ - 1.650,00 ¥
Phạm vi một năm
950,00 ¥ - 2.974,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,61 T JPY
Số lượng trung bình
8,63 N
Tỷ số P/E
4,57
Tỷ lệ cổ tức
0,91%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,02 T | 9,91% |
Chi phí hoạt động | 3,44 T | 13,55% |
Thu nhập ròng | 624,00 Tr | 1,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,67 | -7,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 513,25 Tr | -1,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,92 T | 82,93% |
Tổng tài sản | 25,89 T | 21,36% |
Tổng nợ | 18,74 T | 16,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 624,00 Tr | 1,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1934
Trang web
Nhân viên
627