Trang chủ2708 • TYO
add
Kuze Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.765,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.752,00 ¥ - 1.792,00 ¥
Phạm vi một năm
950,00 ¥ - 2.110,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,23 T JPY
Số lượng trung bình
11,00 N
Tỷ số P/E
5,06
Tỷ lệ cổ tức
0,84%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,54 T | 5,84% |
Chi phí hoạt động | 3,46 T | 9,33% |
Thu nhập ròng | 665,00 Tr | -5,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,59 | -10,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 890,25 Tr | -10,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,38 T | -8,00% |
Tổng tài sản | 27,72 T | 1,59% |
Tổng nợ | 19,99 T | -3,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 665,00 Tr | -5,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1934
Trang web
Nhân viên
627