Trang chủ2712 • TPE
add
FarGlory Hotel Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,20 NT$
Mức chênh lệch một ngày
19,30 NT$ - 21,00 NT$
Phạm vi một năm
17,30 NT$ - 31,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,13 T TWD
Số lượng trung bình
6,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 114,65 Tr | -8,98% |
Chi phí hoạt động | 33,62 Tr | -1,83% |
Thu nhập ròng | -19,60 Tr | -100,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,09 | -119,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,22 Tr | -42,18% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 86,26 Tr | 52,46% |
Tổng tài sản | 1,77 T | 0,11% |
Tổng nợ | 721,56 Tr | 39,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 105,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,60 Tr | -100,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,58 Tr | -57,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,14 Tr | 83,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,18 Tr | -105,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,90 Tr | -75,39% |
Dòng tiền tự do | -5,90 Tr | 86,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
337