Trang chủ271560 • KRX
add
Orion Corp
Giá đóng cửa hôm trước
119.700,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
118.600,00 ₩ - 120.100,00 ₩
Phạm vi một năm
81.800,00 ₩ - 123.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
4,73 NT KRW
Số lượng trung bình
152,79 N
Tỷ số P/E
9,01
Tỷ lệ cổ tức
2,09%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 861,81 T | 12,16% |
Chi phí hoạt động | 168,40 T | 3,49% |
Thu nhập ròng | 253,08 T | 126,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,37 | 101,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 6,40 N | 126,06% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 199,48 T | 11,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,06 NT | -3,07% |
Tổng tài sản | 4,31 NT | 22,35% |
Tổng nợ | 734,40 T | 29,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,57 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 253,08 T | 126,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 217,49 T | 70,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -97,59 T | -96,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,25 T | 90,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 122,81 T | 457,48% |
Dòng tiền tự do | 160,71 T | 44,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1956
Trang web
Nhân viên
1.464