Trang chủ271560 • KRX
add
Orion Corp
Giá đóng cửa hôm trước
101.900,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
101.500,00 ₩ - 103.800,00 ₩
Phạm vi một năm
81.800,00 ₩ - 111.100,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
4,07 NT KRW
Số lượng trung bình
107,41 N
Tỷ số P/E
10,62
Tỷ lệ cổ tức
2,43%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 774,87 T | 1,12% |
Chi phí hoạt động | 164,68 T | 1,52% |
Thu nhập ròng | 99,68 T | -6,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,86 | -7,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,52 N | -6,87% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 177,10 T | -1,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 851,57 T | -24,34% |
Tổng tài sản | 3,80 NT | 6,69% |
Tổng nợ | 551,81 T | -19,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,24 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 99,68 T | -6,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 145,27 T | -3,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -320,56 T | 22,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,52 T | 65,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -196,64 T | 25,44% |
Dòng tiền tự do | 95,26 T | 525,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1956
Trang web
Nhân viên
1.464