Trang chủ271830 • KOSDAQ
add
Pamtek Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.745,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.720,00 ₩ - 1.765,00 ₩
Phạm vi một năm
1.330,00 ₩ - 2.950,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
51,99 T KRW
Số lượng trung bình
201,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,13 T | -60,31% |
Chi phí hoạt động | 3,56 T | 8,24% |
Thu nhập ròng | -3,18 T | -193,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -101,63 | -639,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,94 T | -100,78% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,53 T | -70,82% |
Tổng tài sản | 86,69 T | 0,30% |
Tổng nợ | 23,14 T | 14,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 63,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,18 T | -193,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,64 T | -128,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -718,60 Tr | -163,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 366,19 Tr | 139,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,99 T | -142,14% |
Dòng tiền tự do | -1,05 T | -119,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
210