Trang chủ271830 • KOSDAQ
add
Pamtek Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.562,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.542,00 ₩ - 1.568,00 ₩
Phạm vi một năm
1.330,00 ₩ - 3.490,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
45,95 T KRW
Số lượng trung bình
105,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,49 T | -68,95% |
Chi phí hoạt động | 3,24 T | -32,17% |
Thu nhập ròng | 2,32 T | -73,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,26 | -14,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 794,92 Tr | -91,09% |
Thuế suất hiệu dụng | -176,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,52 T | -61,16% |
Tổng tài sản | 87,80 T | -4,63% |
Tổng nợ | 20,99 T | -11,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 66,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,32 T | -73,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,11 T | -84,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -632,01 Tr | 37,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -261,28 Tr | -579,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,34 T | -89,04% |
Dòng tiền tự do | 636,67 Tr | -93,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
229