Trang chủ271940 • KRX
add
Iljin HySolus Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16.020,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
15.980,00 ₩ - 16.470,00 ₩
Phạm vi một năm
12.010,00 ₩ - 22.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
580,28 T KRW
Số lượng trung bình
97,79 N
Tỷ số P/E
718,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,91 T | 14,30% |
Chi phí hoạt động | 3,79 T | -6,79% |
Thu nhập ròng | -487,08 Tr | -193,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,47 | -181,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,14 T | -248,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 252,23 T | -0,91% |
Tổng tài sản | 340,93 T | 1,16% |
Tổng nợ | 23,95 T | 16,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 316,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -487,08 Tr | -193,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,64 T | -2,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 18,14 T | 117,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -117,29 Tr | -156,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,49 T | 311,84% |
Dòng tiền tự do | -7,89 T | 3,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
208