Trang chủ271980 • KRX
add
Jeil Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12.590,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
12.190,00 ₩ - 12.630,00 ₩
Phạm vi một năm
12.140,00 ₩ - 19.870,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
130,88 T KRW
Số lượng trung bình
8,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,41%
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 190,00 T | 7,22% |
Chi phí hoạt động | 47,02 T | 1,01% |
Thu nhập ròng | -2,20 T | 46,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,16 | 50,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 469,65 Tr | -86,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,58 T | 3,24% |
Tổng tài sản | 881,86 T | 74,87% |
Tổng nợ | 309,35 T | -36,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 431,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,20 T | 46,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,28 T | 108,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 513,44 Tr | 126,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,35 T | -74,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,34 T | 136,17% |
Dòng tiền tự do | 4,48 T | 108,34% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
7 thg 3, 1959
Trang web
Nhân viên
960