Trang chủ271980 • KRX
add
Jeil Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12.140,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
11.970,00 ₩ - 12.220,00 ₩
Phạm vi một năm
10.120,00 ₩ - 17.470,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
126,35 T KRW
Số lượng trung bình
499,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 203,97 T | 0,51% |
Chi phí hoạt động | 49,15 T | -8,85% |
Thu nhập ròng | -36,74 T | -35,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,01 | -35,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,34 T | 377,71% |
Thuế suất hiệu dụng | -49,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 75,88 T | 28,33% |
Tổng tài sản | 525,70 T | 7,87% |
Tổng nợ | 306,38 T | -35,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 437,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -36,74 T | -35,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,04 T | -92,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,53 T | -280,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 21,62 T | 281,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,90 T | 286,41% |
Dòng tiền tự do | -1,50 T | -110,53% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
7 thg 3, 1959
Trang web
Nhân viên
1.000