Trang chủ272110 • KOSDAQ
add
KNJ Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18.190,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
18.210,00 ₩ - 18.530,00 ₩
Phạm vi một năm
11.550,00 ₩ - 21.100,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
147,43 T KRW
Số lượng trung bình
50,05 N
Tỷ số P/E
12,02
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,29 T | 58,55% |
Chi phí hoạt động | 2,17 T | 43,42% |
Thu nhập ròng | 4,56 T | 48,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,63 | -6,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,94 T | 73,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,39 T | -38,18% |
Tổng tài sản | 159,87 T | 20,28% |
Tổng nợ | 84,59 T | 31,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 75,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,56 T | 48,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,27 T | 281,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,50 T | -111,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,43 T | -5,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,80 T | -107,09% |
Dòng tiền tự do | -6,46 T | 5,07% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
212