Trang chủ272110 • KOSDAQ
add
KNJ Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12.240,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
11.950,00 ₩ - 12.250,00 ₩
Phạm vi một năm
11.950,00 ₩ - 26.450,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
98,03 T KRW
Số lượng trung bình
38,22 N
Tỷ số P/E
12,12
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,43 T | 50,77% |
Chi phí hoạt động | 1,66 T | 34,93% |
Thu nhập ròng | 2,54 T | -29,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,44 | -53,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,63 T | 44,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,86 T | -23,09% |
Tổng tài sản | 151,02 T | 22,72% |
Tổng nợ | 77,58 T | 37,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 73,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,54 T | -29,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,78 T | 106,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,74 T | -208,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,85 T | -1.682,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 90,43 Tr | -99,12% |
Dòng tiền tự do | 2,85 T | 370,94% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
203