Trang chủ272210 • KRX
add
Hanwha Systems Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
25.050,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
24.950,00 ₩ - 26.350,00 ₩
Phạm vi một năm
14.550,00 ₩ - 30.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
4,87 NT KRW
Số lượng trung bình
4,98 Tr
Tỷ số P/E
36,68
Tỷ lệ cổ tức
1,09%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 639,17 T | 2,96% |
Chi phí hoạt động | 50,10 T | 3,08% |
Thu nhập ròng | 9,40 T | -78,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,47 | -78,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 82,53 T | 26,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 360,06 T | -37,34% |
Tổng tài sản | 5,06 NT | 15,14% |
Tổng nợ | 2,86 NT | 34,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,20 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 184,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,40 T | -78,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,04 T | 122,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -47,02 T | 43,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -138,47 T | -161,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -167,02 T | -738,03% |
Dòng tiền tự do | -18,92 T | 89,36% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
4.383