Trang chủ272290 • KOSDAQ
add
INNOX Advanced Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22.250,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
22.300,00 ₩ - 23.150,00 ₩
Phạm vi một năm
20.550,00 ₩ - 41.350,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
456,13 T KRW
Số lượng trung bình
136,00 N
Tỷ số P/E
11,48
Tỷ lệ cổ tức
1,11%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 115,73 T | -3,84% |
Chi phí hoạt động | 15,67 T | 9,31% |
Thu nhập ròng | 18,93 T | 28,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,36 | 33,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,83 T | 28,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 243,26 T | 81,38% |
Tổng tài sản | 777,56 T | 48,33% |
Tổng nợ | 327,57 T | 153,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 449,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,93 T | 28,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 40,27 T | 194,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -48,06 T | -74,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 92,74 T | 181,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 85,04 T | 348,66% |
Dòng tiền tự do | -13,64 T | 55,84% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
643