Trang chủ2722 • TPE
add
Chateau International Development Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
28,60 NT$
Mức chênh lệch một ngày
28,30 NT$ - 30,00 NT$
Phạm vi một năm
22,15 NT$ - 65,25 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,19 T TWD
Số lượng trung bình
106,03 N
Tỷ số P/E
1.058,25
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 119,61 Tr | -16,89% |
Chi phí hoạt động | 67,16 Tr | 1,24% |
Thu nhập ròng | -35,22 Tr | -150,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -29,45 | -201,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -21,46 Tr | -1.707,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 766,46 Tr | 57,57% |
Tổng tài sản | 3,68 T | 20,29% |
Tổng nợ | 905,26 Tr | 11,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 143,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -35,22 Tr | -150,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,36 Tr | -119,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -250,43 Tr | -4.328,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -110,18 Tr | -585,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -365,98 Tr | -6.959,89% |
Dòng tiền tự do | -13,83 Tr | -164,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
437