Trang chủ2722 • TPE
add
Chateau International Development Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
38,55 NT$
Mức chênh lệch một ngày
38,00 NT$ - 39,35 NT$
Phạm vi một năm
35,99 NT$ - 67,22 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
5,44 T TWD
Số lượng trung bình
89,11 N
Tỷ số P/E
196,46
Tỷ lệ cổ tức
0,61%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 189,77 Tr | -19,75% |
Chi phí hoạt động | 72,74 Tr | -1,81% |
Thu nhập ròng | 13,66 Tr | -71,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,20 | -64,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 56,68 Tr | -24,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,17 T | 148,62% |
Tổng tài sản | 3,65 T | 26,20% |
Tổng nợ | 1,45 T | 120,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 124,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,66 Tr | -71,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,02 Tr | -50,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -67,44 Tr | 4,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 617,89 Tr | 1.771,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 575,46 Tr | 1.120,72% |
Dòng tiền tự do | -33,90 Tr | 25,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
437