Trang chủ2722 • TYO
add
IK Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
380,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
380,00 ¥ - 389,00 ¥
Phạm vi một năm
297,00 ¥ - 477,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,20 T JPY
Số lượng trung bình
19,77 N
Tỷ số P/E
8,70
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,26 T | 3,33% |
Chi phí hoạt động | 1,33 T | 0,08% |
Thu nhập ròng | 66,00 Tr | 250,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,03 | 245,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 44,25 Tr | 704,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 45,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 368,00 Tr | -41,03% |
Tổng tài sản | 5,86 T | -5,59% |
Tổng nợ | 3,68 T | -14,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 66,00 Tr | 250,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 5, 1982
Trang web
Nhân viên
195