Trang chủ2722 • TYO
add
IK Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
399,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
400,00 ¥ - 405,00 ¥
Phạm vi một năm
297,00 ¥ - 477,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,34 T JPY
Số lượng trung bình
31,61 N
Tỷ số P/E
6,99
Tỷ lệ cổ tức
1,24%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,18 T | 13,69% |
Chi phí hoạt động | 1,41 T | 0,71% |
Thu nhập ròng | 132,00 Tr | 135,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,15 | 107,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 276,25 Tr | 98,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 44,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 537,00 Tr | 2,68% |
Tổng tài sản | 6,53 T | 7,51% |
Tổng nợ | 4,19 T | 4,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 132,00 Tr | 135,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 5, 1982
Trang web
Nhân viên
195