Trang chủ272550 • KRX
add
Samyang Packaging Corp
Giá đóng cửa hôm trước
14.100,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
13.880,00 ₩ - 14.110,00 ₩
Phạm vi một năm
12.500,00 ₩ - 19.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
214,48 T KRW
Số lượng trung bình
21,97 N
Tỷ số P/E
13,51
Tỷ lệ cổ tức
3,57%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 92,03 T | -11,64% |
Chi phí hoạt động | 13,03 T | 0,93% |
Thu nhập ròng | -3,74 T | -759,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,07 | -853,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,73 T | -48,28% |
Thuế suất hiệu dụng | -49,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,37 T | -10,96% |
Tổng tài sản | 650,79 T | -1,12% |
Tổng nợ | 282,61 T | -3,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 368,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,74 T | -759,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,79 T | -667,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,66 T | 260,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,07 T | -361,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -27,21 T | -6.617,75% |
Dòng tiền tự do | -19,81 T | -183,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
537