Trang chủ2726 • TYO
add
PAL Group Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.820,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.800,00 ¥ - 4.010,00 ¥
Phạm vi một năm
1.597,00 ¥ - 4.265,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
370,18 T JPY
Số lượng trung bình
556,06 N
Tỷ số P/E
29,31
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 55,29 T | 10,59% |
Chi phí hoạt động | 24,72 T | 5,20% |
Thu nhập ròng | 2,89 T | 15,89% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,01 T | 65,93% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 85,72 T | 27,50% |
Tổng tài sản | 147,93 T | 16,55% |
Tổng nợ | 74,58 T | 17,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 73,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 86,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,89 T | 15,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 10, 1973
Trang web
Nhân viên
3.804