Trang chủ2726 • TYO
add
PAL Group Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.462,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.406,00 ¥ - 2.471,00 ¥
Phạm vi một năm
1.597,00 ¥ - 2.676,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
226,46 T JPY
Số lượng trung bình
523,15 N
Tỷ số P/E
16,37
Tỷ lệ cổ tức
2,04%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,58%
0,80%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 51,44 T | 9,47% |
Chi phí hoạt động | 22,96 T | 8,87% |
Thu nhập ròng | 4,20 T | 3,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,16 | -5,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,87 T | 10,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 65,78 T | 12,09% |
Tổng tài sản | 131,40 T | 11,86% |
Tổng nợ | 68,09 T | 10,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 63,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 86,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,20 T | 3,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 10, 1973
Trang web
Nhân viên
3.804