Trang chủ2728 • HKG
add
Jintai Energy Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,023 $
Mức chênh lệch một ngày
0,024 $ - 0,024 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,063 $
Giá trị vốn hóa thị trường
122,96 Tr HKD
Số lượng trung bình
577,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 573,31 Tr | -11,61% |
Chi phí hoạt động | 6,04 Tr | 93,19% |
Thu nhập ròng | -5,49 Tr | -160,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,96 | -168,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,85 Tr | -36,62% |
Thuế suất hiệu dụng | -17,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,24 Tr | 0,02% |
Tổng tài sản | 324,20 Tr | 6,39% |
Tổng nợ | 257,19 Tr | 17,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 67,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,46 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,49 Tr | -160,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
92