Trang chủ2728 • HKG
add
Jintai Energy Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,031 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,063 $
Giá trị vốn hóa thị trường
138,11 Tr HKD
Số lượng trung bình
147,60 N
Tỷ số P/E
21,48
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 64,36 Tr | 822,25% |
Chi phí hoạt động | 5,69 Tr | -25,09% |
Thu nhập ròng | -5,81 Tr | 72,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,03 | 97,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,42 Tr | -182,32% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 282,88 Tr | 7,08% |
Tổng tài sản | 288,02 Tr | -14,22% |
Tổng nợ | 220,15 Tr | -12,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 67,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,46 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,81 Tr | 72,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 135,09 Tr | 700,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 219,00 N | -99,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,57 Tr | -110,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 128,82 Tr | 19,87% |
Dòng tiền tự do | -3,53 Tr | -28,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
157