Trang chủ273060 • KOSDAQ
add
Wise birds Inc
Giá đóng cửa hôm trước
902,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
853,00 ₩ - 915,00 ₩
Phạm vi một năm
780,00 ₩ - 2.030,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
45,05 T KRW
Số lượng trung bình
189,19 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,77 T | 215,84% |
Chi phí hoạt động | 8,00 T | 162,17% |
Thu nhập ròng | -1,57 T | -1.881,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,20 | -664,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 500,07 Tr | 276,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,70 T | — |
Tổng tài sản | 182,83 T | — |
Tổng nợ | 139,80 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,57 T | -1.881,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,00 T | 62,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,32 T | 2.395,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -44,23 Tr | 96,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,31 T | 219,93% |
Dòng tiền tự do | 10,74 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
140