Trang chủ273060 • KOSDAQ
add
Wise birds Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.034,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
997,00 ₩ - 1.031,00 ₩
Phạm vi một năm
701,00 ₩ - 1.553,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
50,36 T KRW
Số lượng trung bình
6,08 Tr
Tỷ số P/E
23,17
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,68 T | 64,60% |
Chi phí hoạt động | 9,02 T | 145,78% |
Thu nhập ròng | 5,03 T | 106,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 47,09 | 25,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,39 T | -22,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,58 T | 19,74% |
Tổng tài sản | 181,91 T | 87,14% |
Tổng nợ | 134,21 T | 160,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,03 T | 106,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,41 T | -83,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,17 T | -157,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,22 T | 44,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,62 T | -436,69% |
Dòng tiền tự do | -10,74 T | -59,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
140