Trang chủ2731 • TPE
add
Lion Travel Service Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
123,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
121,00 NT$ - 123,50 NT$
Phạm vi một năm
115,00 NT$ - 179,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
11,33 T TWD
Số lượng trung bình
862,47 N
Tỷ số P/E
7,53
Tỷ lệ cổ tức
6,58%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,01 T | 20,48% |
Chi phí hoạt động | 648,32 Tr | -0,74% |
Thu nhập ròng | 83,39 Tr | -68,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,04 | -73,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 175,01 Tr | -46,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,03 T | 23,94% |
Tổng tài sản | 10,43 T | 13,05% |
Tổng nợ | 6,54 T | 8,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 93,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 83,39 Tr | -68,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 342,01 Tr | -26,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -145,93 Tr | -135,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -779,09 Tr | -9.846,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -568,28 Tr | -240,58% |
Dòng tiền tự do | -562,05 Tr | -303,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 6, 1977
Trang web
Nhân viên
2.210