Trang chủ2733 • TYO
add
Arata Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.964,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.938,00 ¥ - 2.971,00 ¥
Phạm vi một năm
2.692,00 ¥ - 3.715,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
107,13 T JPY
Số lượng trung bình
72,14 N
Tỷ số P/E
9,60
Tỷ lệ cổ tức
3,43%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 231,71 T | 2,97% |
Chi phí hoạt động | 19,88 T | 0,66% |
Thu nhập ròng | 960,00 Tr | -39,47% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,08 T | -4,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 48,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,43 T | -16,09% |
Tổng tài sản | 311,73 T | -1,66% |
Tổng nợ | 195,17 T | -5,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 116,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 960,00 Tr | -39,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 4, 2002
Trang web
Nhân viên
2.893