Trang chủ2733 • TYO
add
Arata Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3.010,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.010,00 ¥ - 3.035,00 ¥
Phạm vi một năm
2.985,00 ¥ - 3.715,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
107,98 T JPY
Số lượng trung bình
49,12 N
Tỷ số P/E
9,79
Tỷ lệ cổ tức
3,37%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 245,92 T | 4,14% |
Chi phí hoạt động | 20,45 T | 5,78% |
Thu nhập ròng | 2,37 T | -5,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,96 | -9,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,63 T | -2,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,06 T | 25,38% |
Tổng tài sản | 308,90 T | -1,25% |
Tổng nợ | 196,23 T | -4,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 112,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,37 T | -5,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 4, 2002
Trang web
Nhân viên
2.893