Trang chủ2735 • TYO
add
Watts Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
708,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
717,00 ¥ - 737,00 ¥
Phạm vi một năm
581,00 ¥ - 859,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,91 T JPY
Số lượng trung bình
86,06 N
Tỷ số P/E
9,65
Tỷ lệ cổ tức
3,06%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,47 T | 0,18% |
Chi phí hoạt động | 5,43 T | 0,22% |
Thu nhập ròng | 345,00 Tr | -0,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,23 | -0,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 770,00 Tr | 5,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,36 T | 6,05% |
Tổng tài sản | 26,58 T | 3,38% |
Tổng nợ | 13,76 T | 0,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 345,00 Tr | -0,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 2, 1995
Trang web
Nhân viên
436