Trang chủ2735 • TYO
add
Watts Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
663,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
665,00 ¥ - 673,00 ¥
Phạm vi một năm
562,00 ¥ - 859,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,96 T JPY
Số lượng trung bình
118,21 N
Tỷ số P/E
9,73
Tỷ lệ cổ tức
2,25%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,65 T | 5,21% |
Chi phí hoạt động | 5,86 T | 7,21% |
Thu nhập ròng | 144,00 Tr | 357,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,92 | 342,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 377,50 Tr | -13,91% |
Thuế suất hiệu dụng | -16,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,38 T | 66,14% |
Tổng tài sản | 30,28 T | 18,80% |
Tổng nợ | 17,76 T | 31,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 144,00 Tr | 357,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 2, 1995
Trang web
Nhân viên
469