Trang chủ273640 • KOSDAQ
add
YM Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10.030,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.900,00 ₩ - 10.120,00 ₩
Phạm vi một năm
8.360,00 ₩ - 20.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
108,67 T KRW
Số lượng trung bình
12,78 N
Tỷ số P/E
22,25
Tỷ lệ cổ tức
1,41%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,64 T | 31,79% |
Chi phí hoạt động | 904,74 Tr | -35,33% |
Thu nhập ròng | 1,38 T | 121,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,93 | 68,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,56 T | 368,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,47 T | -25,54% |
Tổng tài sản | 58,73 T | -3,60% |
Tổng nợ | 3,58 T | 114,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 55,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,38 T | 121,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 389,67 Tr | -87,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,80 T | -1.085,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,11 T | -34,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,42 T | -2.009,19% |
Dòng tiền tự do | -2,86 T | -1.875,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
93