Trang chủ2736 • TYO
add
Festaria Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.410,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.410,00 ¥ - 1.430,00 ¥
Phạm vi một năm
1.360,00 ¥ - 1.637,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,72 T JPY
Số lượng trung bình
470,00
Tỷ số P/E
12,75
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,61 T | 14,42% |
Chi phí hoạt động | 1,47 T | 10,08% |
Thu nhập ròng | 71,00 Tr | 173,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,72 | 138,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 194,25 Tr | 25,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,19 T | 23,40% |
Tổng tài sản | 7,35 T | 9,39% |
Tổng nợ | 5,81 T | 9,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 71,00 Tr | 173,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1920
Trang web
Nhân viên
500