Trang chủ2736 • TYO
add
Festaria Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
578,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
577,00 ¥ - 582,00 ¥
Phạm vi một năm
453,33 ¥ - 591,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,10 T JPY
Số lượng trung bình
4,82 N
Tỷ số P/E
11,99
Tỷ lệ cổ tức
1,15%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,62 T | 3,03% |
Chi phí hoạt động | 1,43 T | 2,37% |
Thu nhập ròng | 161,00 Tr | -15,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,14 | -18,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 269,50 Tr | -4,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,10 T | 8,61% |
Tổng tài sản | 7,11 T | -0,10% |
Tổng nợ | 5,52 T | -3,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 161,00 Tr | -15,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1920
Trang web
Nhân viên
515