Trang chủ2737 • TYO
add
Tomen Devices Corp
Giá đóng cửa hôm trước
5.230,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5.200,00 ¥ - 5.270,00 ¥
Phạm vi một năm
4.515,00 ¥ - 8.160,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
35,51 T JPY
Số lượng trung bình
45,30 N
Tỷ số P/E
6,35
Tỷ lệ cổ tức
3,83%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 114,16 T | 10,64% |
Chi phí hoạt động | 1,40 T | -7,15% |
Thu nhập ròng | 834,00 Tr | -36,29% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,50 T | -37,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,17 T | -36,87% |
Tổng tài sản | 113,97 T | -12,47% |
Tổng nợ | 64,35 T | -24,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 834,00 Tr | -36,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1945
Trang web
Nhân viên
187