Trang chủ2738 • HKG
add
Huajin International Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,34 $
Mức chênh lệch một ngày
0,32 $ - 0,36 $
Phạm vi một năm
0,17 $ - 1,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
192,00 Tr HKD
Số lượng trung bình
671,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,35 T | -25,54% |
Chi phí hoạt động | 30,95 Tr | -7,14% |
Thu nhập ròng | -53,96 Tr | -333,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,01 | -413,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -61,59 Tr | -232,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,27 Tr | -64,15% |
Tổng tài sản | 3,72 T | -1,88% |
Tổng nợ | 3,29 T | 0,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 423,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 600,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -53,96 Tr | -333,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -155,49 Tr | 16,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,35 Tr | 101,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 142,77 Tr | -70,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,38 Tr | -132,98% |
Dòng tiền tự do | -114,57 Tr | 46,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
1.492