Trang chủ2738 • HKG
add
Huajin International Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,62 $
Mức chênh lệch một ngày
0,65 $ - 0,66 $
Phạm vi một năm
0,60 $ - 1,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
396,10 Tr HKD
Số lượng trung bình
240,40 N
Tỷ số P/E
5,87
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,60 T | 7,72% |
Chi phí hoạt động | 26,89 Tr | -11,71% |
Thu nhập ròng | 8,44 Tr | -57,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,53 | -60,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,77 Tr | -43,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 55,04 Tr | 15,66% |
Tổng tài sản | 4,25 T | 46,43% |
Tổng nợ | 3,72 T | 52,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 531,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 600,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,44 Tr | -57,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -301,89 Tr | -53.437,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -198,44 Tr | -700,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 477,17 Tr | 1.094,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -23,18 Tr | -247,21% |
Dòng tiền tự do | -136,97 Tr | -869,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
1.363