Trang chủ2739 • TPE
add
My Humble House Hsptlty Mgmt Cons Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
41,75 NT$
Mức chênh lệch một ngày
41,80 NT$ - 42,70 NT$
Phạm vi một năm
33,05 NT$ - 81,90 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,90 T TWD
Số lượng trung bình
175,04 N
Tỷ số P/E
7,91
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,40 T | 1,34% |
Chi phí hoạt động | 411,20 Tr | 5,49% |
Thu nhập ròng | 63,88 Tr | -60,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,56 | -60,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,70 | -60,23% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 250,76 Tr | -1,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,03 T | 28,02% |
Tổng tài sản | 12,84 T | -5,76% |
Tổng nợ | 11,30 T | -9,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 91,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 63,88 Tr | -60,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 558,89 Tr | -9,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -109,53 Tr | 0,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -399,26 Tr | -41,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 50,10 Tr | -78,04% |
Dòng tiền tự do | 578,52 Tr | 52,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
1.549