Trang chủ274090 • KOSDAQ
add
Kencoa Aerospace Corp
Giá đóng cửa hôm trước
10.570,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
10.490,00 ₩ - 11.060,00 ₩
Phạm vi một năm
7.860,00 ₩ - 15.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
138,35 T KRW
Số lượng trung bình
649,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,37 T | -3,35% |
Chi phí hoạt động | 1,97 T | 59,01% |
Thu nhập ròng | -267,20 Tr | -489,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,14 | -507,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,01 T | -5,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 183,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 92,03 T | 1.318,31% |
Tổng tài sản | 261,91 T | 68,18% |
Tổng nợ | 77,53 T | -15,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 184,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -267,20 Tr | -489,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,62 T | -18,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -143,18 Tr | 92,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,06 T | -226,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,97 T | -274,95% |
Dòng tiền tự do | -10,39 T | -105,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
334