Trang chủ2742 • TYO
add
HALOWS CO., LTD.
Giá đóng cửa hôm trước
4.365,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.380,00 ¥ - 4.515,00 ¥
Phạm vi một năm
3.605,00 ¥ - 4.850,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
95,79 T JPY
Số lượng trung bình
22,96 N
Tỷ số P/E
10,47
Tỷ lệ cổ tức
1,12%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,96%
0,94%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 48,32 T | 5,07% |
Chi phí hoạt động | 9,36 T | -9,76% |
Thu nhập ròng | 2,05 T | 23,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,24 | 17,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,02 T | 19,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,06 T | -16,27% |
Tổng tài sản | 105,96 T | 5,85% |
Tổng nợ | 41,90 T | -4,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 64,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,05 T | 23,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1953
Trang web
Nhân viên
1.305