Trang chủ2743 • TYO
add
Pixel Companyz Inc
Giá đóng cửa hôm trước
64,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
63,00 ¥ - 65,00 ¥
Phạm vi một năm
54,00 ¥ - 265,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,11 T JPY
Số lượng trung bình
1,45 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 349,00 Tr | 111,52% |
Chi phí hoạt động | 226,00 Tr | 37,80% |
Thu nhập ròng | -380,00 Tr | -468,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -108,88 | -274,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -70,50 Tr | 46,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 150,00 Tr | -15,25% |
Tổng tài sản | 957,00 Tr | -15,76% |
Tổng nợ | 1,32 T | 1.072,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -368,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 96,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -16,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 101,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -380,00 Tr | -468,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 10, 1986
Trang web
Nhân viên
98