Trang chủ274400 • KOSDAQ
add
Innosimulation Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.080,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.020,00 ₩ - 5.150,00 ₩
Phạm vi một năm
3.575,00 ₩ - 7.820,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
46,07 T KRW
Số lượng trung bình
44,75 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,95 T | — |
Chi phí hoạt động | 1,41 T | — |
Thu nhập ròng | -870,51 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -44,74 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -558,01 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,07 T | — |
Tổng tài sản | 48,59 T | — |
Tổng nợ | 20,99 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -870,51 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 400,16 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,23 T | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -73,47 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,89 T | — |
Dòng tiền tự do | 510,61 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
95