Trang chủ2748 • TPE
add
FDC International Hotels Corp
Giá đóng cửa hôm trước
52,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
52,00 NT$ - 55,00 NT$
Phạm vi một năm
42,10 NT$ - 79,40 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
5,59 T TWD
Số lượng trung bình
220,70 N
Tỷ số P/E
18,86
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 740,09 Tr | -0,42% |
Chi phí hoạt động | 130,67 Tr | 5,17% |
Thu nhập ròng | 108,48 Tr | -24,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,66 | -23,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,03 | -23,70% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 200,44 Tr | 3,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,42 T | -5,93% |
Tổng tài sản | 4,99 T | 0,05% |
Tổng nợ | 2,10 T | -5,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 105,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 108,48 Tr | -24,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,14 Tr | -73,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,10 Tr | -107,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -35,49 Tr | -11,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -25,24 Tr | -104,84% |
Dòng tiền tự do | 131,27 Tr | -49,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
876