Trang chủ2748 • TPE
add
FDC International Hotels Corp
Giá đóng cửa hôm trước
58,40 NT$
Mức chênh lệch một ngày
58,40 NT$ - 59,20 NT$
Phạm vi một năm
51,30 NT$ - 92,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
6,22 T TWD
Số lượng trung bình
224,86 N
Tỷ số P/E
20,39
Tỷ lệ cổ tức
3,40%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 519,63 Tr | -2,76% |
Chi phí hoạt động | 115,72 Tr | 5,30% |
Thu nhập ròng | 27,26 Tr | -57,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,25 | -55,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,26 | -57,38% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 185,33 Tr | 84,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,29 T | 9,25% |
Tổng tài sản | 4,77 T | 0,15% |
Tổng nợ | 1,92 T | -5,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 104,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,26 Tr | -57,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 105,23 Tr | 131,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -84,02 Tr | 31,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -243,63 Tr | -49,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -210,57 Tr | 65,79% |
Dòng tiền tự do | -200,45 Tr | 67,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
876