Trang chủ2749 • TYO
add
JP-Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
633,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
629,00 ¥ - 640,00 ¥
Phạm vi một năm
422,00 ¥ - 772,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
55,43 T JPY
Số lượng trung bình
588,46 N
Tỷ số P/E
14,38
Tỷ lệ cổ tức
1,27%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,80 T | 6,24% |
Chi phí hoạt động | 637,00 Tr | 7,42% |
Thu nhập ròng | 1,10 T | 16,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,26 | 9,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,82 T | 10,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,97 T | 0,37% |
Tổng tài sản | 34,83 T | 0,02% |
Tổng nợ | 16,30 T | -16,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 85,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,10 T | 16,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 3, 1993
Trang web
Nhân viên
4.023