Trang chủ2749 • TYO
add
JP-HOLDINGS , INC.
Giá đóng cửa hôm trước
650,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
636,00 ¥ - 659,00 ¥
Phạm vi một năm
376,00 ¥ - 772,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
57,45 T JPY
Số lượng trung bình
318,81 N
Tỷ số P/E
15,54
Tỷ lệ cổ tức
1,22%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,60 T | 7,19% |
Chi phí hoạt động | 639,00 Tr | -5,33% |
Thu nhập ròng | 1,06 T | 85,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,06 | 73,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,58 T | 49,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,46 T | 1,85% |
Tổng tài sản | 35,18 T | 0,25% |
Tổng nợ | 18,64 T | -13,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 85,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,06 T | 85,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 3, 1993
Trang web
Nhân viên
4.023