Trang chủ274A • TYO
add
Garden Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.301,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.301,00 ¥ - 2.340,00 ¥
Phạm vi một năm
2.223,00 ¥ - 3.220,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,93 T JPY
Số lượng trung bình
29,81 N
Tỷ số P/E
12,64
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,24 T | — |
Chi phí hoạt động | 2,67 T | — |
Thu nhập ròng | 248,52 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 5,86 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 443,06 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 12,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,06 T | — |
Tổng tài sản | 16,25 T | — |
Tổng nợ | 8,66 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 248,52 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 12, 2015
Trang web
Nhân viên
294