Trang chủ2750 • TYO
add
S.Ishimitsu & Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
785,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
786,00 ¥ - 791,00 ¥
Phạm vi một năm
737,00 ¥ - 1.181,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,21 T JPY
Số lượng trung bình
3,85 N
Tỷ số P/E
7,31
Tỷ lệ cổ tức
3,79%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,55 T | -2,59% |
Chi phí hoạt động | 1,70 T | 1,67% |
Thu nhập ròng | 133,00 Tr | -65,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,86 | -64,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 348,50 Tr | -40,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,00 T | -1,44% |
Tổng tài sản | 36,85 T | -3,13% |
Tổng nợ | 23,65 T | -6,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 133,00 Tr | -65,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1906
Trang web
Nhân viên
482