Trang chủ2750 • TYO
add
S.Ishimitsu & Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.120,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.113,00 ¥ - 1.130,00 ¥
Phạm vi một năm
740,00 ¥ - 1.162,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,98 T JPY
Số lượng trung bình
9,73 N
Tỷ số P/E
9,80
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,85 T | 14,95% |
Chi phí hoạt động | 1,71 T | 5,77% |
Thu nhập ròng | 388,00 Tr | 87,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,30 | 63,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 916,00 Tr | 93,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,15 T | -21,75% |
Tổng tài sản | 39,23 T | 6,95% |
Tổng nợ | 25,33 T | 8,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 388,00 Tr | 87,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1906
Trang web
Nhân viên
493