Trang chủ2751 • TYO
add
Tenpos Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.385,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.385,00 ¥ - 3.435,00 ¥
Phạm vi một năm
2.850,00 ¥ - 3.790,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
49,17 T JPY
Số lượng trung bình
41,70 N
Tỷ số P/E
19,68
Tỷ lệ cổ tức
0,26%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,60 T | 13,28% |
Chi phí hoạt động | 3,77 T | 10,91% |
Thu nhập ròng | 338,00 Tr | -13,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,91 | -23,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 618,25 Tr | -3,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,42 T | -5,79% |
Tổng tài sản | 25,35 T | 8,21% |
Tổng nợ | 8,82 T | -3,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 338,00 Tr | -13,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
838