Trang chủ2751 • TYO
add
Tenpos Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.450,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.420,00 ¥ - 3.545,00 ¥
Phạm vi một năm
2.654,00 ¥ - 3.930,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
49,31 T JPY
Số lượng trung bình
13,10 N
Tỷ số P/E
19,08
Tỷ lệ cổ tức
0,26%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,46 T | 37,59% |
Chi phí hoạt động | 3,63 T | 40,26% |
Thu nhập ròng | 749,00 Tr | 44,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,54 | 4,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 879,25 Tr | 10,60% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,03 T | -7,04% |
Tổng tài sản | 24,94 T | 26,23% |
Tổng nợ | 9,09 T | 80,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 749,00 Tr | 44,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
838