Trang chủ2753 • TPE
add
Bafang Yunji International Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
173,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
173,00 NT$ - 179,00 NT$
Phạm vi một năm
144,00 NT$ - 202,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
11,93 T TWD
Số lượng trung bình
468,69 N
Tỷ số P/E
18,66
Tỷ lệ cổ tức
4,47%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,18 T | 12,97% |
Chi phí hoạt động | 526,34 Tr | 2,72% |
Thu nhập ròng | 194,96 Tr | 24,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,95 | 9,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,93 | 24,15% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 312,10 Tr | 28,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,18 T | -14,67% |
Tổng tài sản | 6,69 T | 10,37% |
Tổng nợ | 3,01 T | 9,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 194,96 Tr | 24,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 299,13 Tr | -2,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 86,39 Tr | 30,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -247,33 Tr | 39,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 147,29 Tr | 830,76% |
Dòng tiền tự do | 263,41 Tr | -25,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
920