Trang chủ2753 • TPE
add
Bafang Yunji International Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
181,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
179,50 NT$ - 182,50 NT$
Phạm vi một năm
144,00 NT$ - 193,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
12,10 T TWD
Số lượng trung bình
747,38 N
Tỷ số P/E
20,11
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,14 T | 11,44% |
Chi phí hoạt động | 525,16 Tr | 6,12% |
Thu nhập ròng | 160,53 Tr | 24,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,52 | 12,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,38 | 22,68% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 264,63 Tr | 19,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,31 T | -15,13% |
Tổng tài sản | 6,72 T | 8,78% |
Tổng nợ | 2,91 T | 6,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 160,53 Tr | 24,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 406,57 Tr | 7,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -530,43 Tr | -270,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -51,54 Tr | 67,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -156,69 Tr | -373,21% |
Dòng tiền tự do | 42,92 Tr | -71,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
920