Trang chủ2753 • TYO
add
AMIYAKI TEI CO., LTD.
Giá đóng cửa hôm trước
1.432,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.428,00 ¥ - 1.452,00 ¥
Phạm vi một năm
1.281,00 ¥ - 2.216,66 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
29,59 T JPY
Số lượng trung bình
142,47 N
Tỷ số P/E
17,04
Tỷ lệ cổ tức
2,36%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,20 T | 1,34% |
Chi phí hoạt động | 4,77 T | 2,03% |
Thu nhập ròng | 548,00 Tr | 3,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,96 | 1,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 978,25 Tr | -10,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,85 T | -1,26% |
Tổng tài sản | 27,81 T | 2,11% |
Tổng nợ | 5,87 T | -7,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 548,00 Tr | 3,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
22 thg 6, 1995
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
564