Trang chủ2754 • TYO
add
Tokatsu Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
807,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
807,00 ¥ - 807,00 ¥
Phạm vi một năm
420,00 ¥ - 846,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,91 T JPY
Số lượng trung bình
797,00
Tỷ số P/E
10,86
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,41 T | 18,17% |
Chi phí hoạt động | 348,00 Tr | 3,26% |
Thu nhập ròng | 65,00 Tr | -23,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,69 | -35,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 235,00 Tr | 45,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,89 T | 20,11% |
Tổng tài sản | 7,94 T | 6,06% |
Tổng nợ | 2,54 T | 5,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 65,00 Tr | -23,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 174,00 Tr | -8,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,00 Tr | 14,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -57,00 Tr | -418,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 110,00 Tr | -36,05% |
Dòng tiền tự do | 283,38 Tr | 74,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 1, 1969
Trang web
Nhân viên
143