Trang chủ275630 • KOSDAQ
add
Ssr Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3.230,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.125,00 ₩ - 3.225,00 ₩
Phạm vi một năm
2.940,00 ₩ - 3.925,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
19,17 T KRW
Số lượng trung bình
6,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,36 T | 5,81% |
Chi phí hoạt động | 1,96 T | 33,31% |
Thu nhập ròng | -524,16 Tr | -7.968,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -22,22 | -7.506,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -591,96 Tr | -219,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,89 T | -13,07% |
Tổng tài sản | 29,68 T | — |
Tổng nợ | 3,66 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -524,16 Tr | -7.968,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 416,88 Tr | -64,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,18 T | -28,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -301,92 Tr | 7,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,29 T | -48,07% |
Dòng tiền tự do | -545,85 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 8, 2010
Trang web
Nhân viên
89