Trang chủ275630 • KOSDAQ
add
Ssr Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3.120,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.080,00 ₩ - 3.165,00 ₩
Phạm vi một năm
2.940,00 ₩ - 4.420,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
18,78 T KRW
Số lượng trung bình
9,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,96 T | -2,65% |
Chi phí hoạt động | 2,18 T | 49,06% |
Thu nhập ròng | -209,83 Tr | -117,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,30 | -117,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 568,83 Tr | -59,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 441,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,84 T | -8,49% |
Tổng tài sản | 30,88 T | 1,61% |
Tổng nợ | 4,17 T | 31,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -209,83 Tr | -117,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 414,38 Tr | -43,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -792,67 Tr | 44,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -417,23 Tr | 34,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -794,59 Tr | 40,05% |
Dòng tiền tự do | -816,32 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 8, 2010
Trang web
Nhân viên
89