Trang chủ275630 • KOSDAQ
add
Ssr Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3.470,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.385,00 ₩ - 3.450,00 ₩
Phạm vi một năm
3.115,00 ₩ - 5.390,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
20,40 T KRW
Số lượng trung bình
5,97 N
Tỷ số P/E
16,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,42 T | -1,05% |
Chi phí hoạt động | 1,86 T | 34,80% |
Thu nhập ròng | -275,09 Tr | -31,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,38 | -32,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -467,09 Tr | -815,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,54 T | -0,74% |
Tổng tài sản | 29,24 T | -1,81% |
Tổng nợ | 2,51 T | 24,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -275,09 Tr | -31,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,38 T | -245,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,45 T | 1.021,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -174,20 Tr | -162,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -104,95 Tr | 83,14% |
Dòng tiền tự do | -74,71 Tr | 84,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 8, 2010
Trang web
Nhân viên
93