Trang chủ2760 • TYO
add
Tokyo Electron Device Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.960,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.978,00 ¥ - 3.080,00 ¥
Phạm vi một năm
2.326,00 ¥ - 5.850,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
96,52 T JPY
Số lượng trung bình
116,81 N
Tỷ số P/E
10,90
Tỷ lệ cổ tức
4,09%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 50,38 T | -16,10% |
Chi phí hoạt động | 5,69 T | 7,42% |
Thu nhập ròng | 1,27 T | -49,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,52 | -39,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,84 T | -27,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,74 T | -5,90% |
Tổng tài sản | 163,48 T | 4,97% |
Tổng nợ | 115,60 T | 2,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,27 T | -49,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,14 T | 231,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -555,00 Tr | 60,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,56 T | -142,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 206,00 Tr | -94,65% |
Dòng tiền tự do | 3,83 T | 228,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 3, 1986
Trang web
Nhân viên
1.357