Trang chủ2762 • TPE
add
World Fitness Services Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
84,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
82,10 NT$ - 83,90 NT$
Phạm vi một năm
72,00 NT$ - 119,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
9,33 T TWD
Số lượng trung bình
69,22 N
Tỷ số P/E
26,03
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,54 T | 5,62% |
Chi phí hoạt động | 282,29 Tr | 8,03% |
Thu nhập ròng | 60,51 Tr | -42,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,38 | -45,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,55 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 339,61 Tr | -13,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 569,66 Tr | 34,32% |
Tổng tài sản | 17,35 T | 2,82% |
Tổng nợ | 14,22 T | -2,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 109,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 60,51 Tr | -42,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 943,93 Tr | 50,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -742,48 Tr | -819,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -626,89 Tr | -4,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -425,28 Tr | -424,07% |
Dòng tiền tự do | 627,22 Tr | 26,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
4.930