Trang chủ2762 • TYO
add
Sanko Marketing Foods Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
92,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
92,00 ¥ - 93,00 ¥
Phạm vi một năm
85,00 ¥ - 169,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,11 T JPY
Số lượng trung bình
700,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,27 T | 4,03% |
Chi phí hoạt động | 992,00 Tr | 12,34% |
Thu nhập ròng | -190,00 Tr | -3,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,37 | 0,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -150,50 Tr | 3,22% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 565,00 Tr | -24,26% |
Tổng tài sản | 2,57 T | -1,53% |
Tổng nợ | 2,31 T | 9,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 256,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -53,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -190,00 Tr | -3,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
237