Trang chủ2763 • TYO
add
FTGroup Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.170,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.165,00 ¥ - 1.175,00 ¥
Phạm vi một năm
938,00 ¥ - 1.323,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
35,50 T JPY
Số lượng trung bình
41,16 N
Tỷ số P/E
5,18
Tỷ lệ cổ tức
4,70%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,32 T | -5,56% |
Chi phí hoạt động | 1,39 T | -12,49% |
Thu nhập ròng | 1,39 T | 25,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,68 | 33,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,03 T | 2,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,58 T | 6,94% |
Tổng tài sản | 37,45 T | 20,74% |
Tổng nợ | 9,46 T | 6,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,39 T | 25,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,52 T | -13,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,52 T | 3.064,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -606,00 Tr | 33,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,44 T | 168,47% |
Dòng tiền tự do | 3,77 T | 228,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 8, 1985
Trang web
Nhân viên
347