Trang chủ2763 • TYO
add
FTGroup Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.070,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.065,00 ¥ - 1.072,00 ¥
Phạm vi một năm
938,00 ¥ - 1.331,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
32,44 T JPY
Số lượng trung bình
13,11 N
Tỷ số P/E
6,12
Tỷ lệ cổ tức
5,14%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,39 T | -3,02% |
Chi phí hoạt động | 1,56 T | -3,64% |
Thu nhập ròng | 1,37 T | 0,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,33 | 3,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,25 T | -10,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,94 T | 22,43% |
Tổng tài sản | 32,85 T | 7,23% |
Tổng nợ | 8,81 T | -8,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,37 T | 0,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,50 T | 35,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -237,00 Tr | -4.640,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,25 T | 33,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,01 T | 2.291,30% |
Dòng tiền tự do | 2,62 T | 41,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 8, 1985
Trang web
Nhân viên
347