Trang chủ2764 • TYO
add
Hiramatsu Inc
Giá đóng cửa hôm trước
144,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
142,00 ¥ - 155,00 ¥
Phạm vi một năm
122,00 ¥ - 274,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,14 T JPY
Số lượng trung bình
328,29 N
Tỷ số P/E
7,39
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,87 T | -31,53% |
Chi phí hoạt động | 1,29 T | -35,47% |
Thu nhập ròng | 355,00 Tr | -28,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,38 | 3,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 553,25 Tr | -23,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,78 T | 34,14% |
Tổng tài sản | 12,69 T | -42,01% |
Tổng nợ | 6,30 T | -62,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 70,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 355,00 Tr | -28,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
703