Trang chủ2764 • TYO
add
Hiramatsu Inc
Giá đóng cửa hôm trước
172,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
171,00 ¥ - 174,00 ¥
Phạm vi một năm
160,00 ¥ - 304,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,86 T JPY
Số lượng trung bình
215,14 N
Tỷ số P/E
8,22
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,33 T | 1,06% |
Chi phí hoạt động | 1,95 T | 1,56% |
Thu nhập ròng | -69,00 Tr | -64,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,07 | -62,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 147,25 Tr | -21,57% |
Thuế suất hiệu dụng | -11,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,59 T | 9,08% |
Tổng tài sản | 21,52 T | 0,84% |
Tổng nợ | 17,23 T | 2,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 70,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -69,00 Tr | -64,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
703