Trang chủ2764 • TYO
add
Hiramatsu Inc
Giá đóng cửa hôm trước
136,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
136,00 ¥ - 138,00 ¥
Phạm vi một năm
122,00 ¥ - 223,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,16 T JPY
Số lượng trung bình
154,19 N
Tỷ số P/E
6,43
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,24 T | -30,39% |
Chi phí hoạt động | 1,29 T | -33,93% |
Thu nhập ròng | -501,00 Tr | -12,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -22,37 | -61,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,50 Tr | -61,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,64 T | 18,03% |
Tổng tài sản | 12,14 T | -44,49% |
Tổng nợ | 6,25 T | -64,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 70,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -501,00 Tr | -12,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
703