Trang chủ276730 • KOSDAQ
add
Jeju Beer Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.340,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.235,00 ₩ - 2.365,00 ₩
Phạm vi một năm
1.000,00 ₩ - 9.725,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
36,21 T KRW
Số lượng trung bình
79,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,75 T | -28,61% |
Chi phí hoạt động | 2,50 T | -14,52% |
Thu nhập ròng | -17,29 T | -372,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -461,38 | -561,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,51 T | -99,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,76 T | 67,72% |
Tổng tài sản | 33,09 T | -33,51% |
Tổng nợ | 24,79 T | -8,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,29 T | -372,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -601,04 Tr | 79,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,41 Tr | -99,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,65 T | 903,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,05 T | 377,44% |
Dòng tiền tự do | -1,47 T | 18,35% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
60