Trang chủ276730 • KOSDAQ
add
Jeju Beer Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.145,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.925,00 ₩ - 3.145,00 ₩
Phạm vi một năm
1.000,00 ₩ - 9.725,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
36,42 T KRW
Số lượng trung bình
190,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,17 T | -8,09% |
Chi phí hoạt động | 3,21 T | -50,66% |
Thu nhập ròng | -1,92 T | 63,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -37,13 | 59,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,23 T | 75,84% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,94 T | -31,84% |
Tổng tài sản | 43,32 T | -25,57% |
Tổng nợ | 26,94 T | -11,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,92 T | 63,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,98 T | -80,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 502,43 Tr | -93,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 707,54 Tr | 161,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -772,88 Tr | -115,25% |
Dòng tiền tự do | -2,00 T | -302,70% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
61